Có 2 kết quả:
寂滅 jì miè ㄐㄧˋ ㄇㄧㄝˋ • 寂灭 jì miè ㄐㄧˋ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die out
(2) to fade away
(3) nirvana (Buddhism)
(2) to fade away
(3) nirvana (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die out
(2) to fade away
(3) nirvana (Buddhism)
(2) to fade away
(3) nirvana (Buddhism)
Bình luận 0