Có 2 kết quả:

寂滅 jì miè ㄐㄧˋ ㄇㄧㄝˋ寂灭 jì miè ㄐㄧˋ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to die out
(2) to fade away
(3) nirvana (Buddhism)

Bình luận 0